duy nhất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zwi˧˧ ɲət˧˥ | jwi˧˥ ɲə̰k˩˧ | jwi˧˧ ɲək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟwi˧˥ ɲət˩˩ | ɟwi˧˥˧ ɲə̰t˩˧ | ||
Tính từ
duy nhất
- Chỉ có một.
Dịch
- Tiếng Anh: only, sole
- Tiếng Latinh: unicus gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: único gđ, única gc
- Tiếng Thụy Điển: enda
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “duy nhất”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)