Bước tới nội dung

enfonceur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít enfonceur
/ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/
enfonceur
/ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/
Số nhiều enfonceur
/ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/
enfonceur
/ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/

enfonceur /ɑ̃.fɔ̃.sœʁ/

  1. Enfonceur de porte ouverte — kẻ cố chứng minh một điều hiển nhiên.

Tham khảo

[sửa]