Bước tới nội dung

enforceable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfɔr.sə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

enforceable /ɪn.ˈfɔr.sə.bᵊl/

  1. (Pháp lí) Có thể đem thi hành.

Tham khảo

[sửa]