Bước tới nội dung

engarland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

engarland ngoại động từ

  1. Khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai).
    to engarland someone with flowers — đặt vòng hoa vào đầu ai

Tham khảo

[sửa]