engasjement
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | engasjement | engasjeent , engasjeet |
Số nhiều | engasje, engasjeer | engasjea, engasjeene |
engasjement gđ
- Sự làm việc theo khế ước. Việc làm theo khế ước.
- Han er ansatt på engasjement ut året.
- Sự lôi cuốn, can dự, tham gia vào.
- Han har vist et stort engasjement i denne saken.
Tham khảo
[sửa]- "engasjement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)