Bước tới nội dung

engeance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʒɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
engeance
/ɑ̃.ʒɑ̃s/
engeances
/ɑ̃.ʒɑ̃s/

engeance gc /ɑ̃.ʒɑ̃s/

  1. Bọn.
    Engeance des médisants — bọn nói xấu
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Giống (vật).
    Poule d’une belle engeance — gà giống đẹp

Tham khảo

[sửa]