engelsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | engelsk |
| gt | engelsk | |
| Số nhiều | engelske | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
engelsk
- Thuộc về Anh Quốc. Tiếng Anh.
- Han snakker perfekt engelsk.
- engelsk fotball
- engelsk mil — Dặm (1609 thước).
- engelsk syke — (Y) Bệnh thiếu sinh tố D, bệnh ốm còi.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “engelsk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)