Bước tới nội dung

engild

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈɡɪɫd/

Ngoại động từ

[sửa]

engild ngoại động từ /ɪn.ˈɡɪɫd/

  1. Mạ vàng.

Tham khảo

[sửa]