engirdle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈɡɜː.dᵊl/

Ngoại động từ[sửa]

engirdle ngoại động từ, engirdle, engirt /ɪn.ˈɡɜː.dᵊl/

  1. Đóng đai.
  2. Bao quanh.

Tham khảo[sửa]