engoulevent
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ɡul.vɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
engoulevent /ɑ̃.ɡul.vɑ̃/ |
engoulevent /ɑ̃.ɡul.vɑ̃/ |
engoulevent gđ /ɑ̃.ɡul.vɑ̃/
- (Động vật học) Cú muỗi (chim).
Tham khảo
[sửa]- "engoulevent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)