Bước tới nội dung

engoulevent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡul.vɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
engoulevent
/ɑ̃.ɡul.vɑ̃/
engoulevent
/ɑ̃.ɡul.vɑ̃/

engoulevent /ɑ̃.ɡul.vɑ̃/

  1. (Động vật học) Cú muỗi (chim).

Tham khảo

[sửa]