engranger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ɡʁɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

engranger ngoại động từ /ɑ̃.ɡʁɑ̃.ʒe/

  1. Nhập kho (thóc lúa).

Tham khảo[sửa]