engueuler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ɡœ.le/

Ngoại động từ[sửa]

engueuler ngoại động từ /ɑ̃.ɡœ.le/

  1. (Thông tục) Mắng chửi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]