complimenter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.pli.mɑ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
complimenter ngoại động từ /kɔ̃.pli.mɑ̃.te/
- Khen, khen ngợi.
- Complimenter un élève pour son succès à un examen — khen một học sinh về kết quả tốt trong kỳ thi
- Chúc mừng.
- Complimenter quelqu'un sur son mariage — chúc mừng ai nhân dịp cưới
- Thăm hỏi xã giao.
- Perdre le temps à complimenter — mất thì giờ thăm hỏi xã giao
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "complimenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)