Bước tới nội dung

complimenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pli.mɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

complimenter ngoại động từ /kɔ̃.pli.mɑ̃.te/

  1. Khen, khen ngợi.
    Complimenter un élève pour son succès à un examen — khen một học sinh về kết quả tốt trong kỳ thi
  2. Chúc mừng.
    Complimenter quelqu'un sur son mariage — chúc mừng ai nhân dịp cưới
  3. Thăm hỏi xã giao.
    Perdre le temps à complimenter — mất thì giờ thăm hỏi xã giao

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]