Bước tới nội dung

enherber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enherber ngoại động từ

  1. Để cỏ mọc.
    Enherber un terrain — để cỏ mọc ở một mảnh đất

Tham khảo

[sửa]