enjôler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʒɔ.le/

Ngoại động từ[sửa]

enjôler ngoại động từ /ɑ̃.ʒɔ.le/

  1. Mơn trớn, tán tỉnh.
    enjôler une fille — tán tỉnh một người con gái

Tham khảo[sửa]