enjeu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʒø/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
enjeu
/ɑ̃.ʒø/
enjeux
/ɑ̃.ʒø/

enjeu /ɑ̃.ʒø/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt.
  2. Cái được thua.
    L’enjeu d’une bataille — cái được thua sau trận chiến đấu

Tham khảo[sửa]