Bước tới nội dung

ennuager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.nɥa.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

ennuager ngoại động từ /ɑ̃.nɥa.ʒe/

  1. Phủ mây.
  2. (Nghĩa bóng) Che mờ.
    Bonheur momentanément ennuagé — hạnh phúc tạm thời bị che mờ

Tham khảo

[sửa]