Bước tới nội dung

enraciner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʁa.si.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

enraciner ngoại động từ /ɑ̃.ʁa.si.ne/

  1. Làm bén rễ.
    Enraciner une plante — làm một cây bén rễ
  2. (Nghĩa bóng) Làm bắt rễ, làm ăn sâu vào.
    C’est une idée que le temps a enracinée dans l’esprit — đó là một ý nghĩ mà thời gian đã làm ăn sâu vào đầu óc

Tham khảo

[sửa]