enraciner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ʁa.si.ne/
Ngoại động từ
[sửa]enraciner ngoại động từ /ɑ̃.ʁa.si.ne/
- Làm bén rễ.
- Enraciner une plante — làm một cây bén rễ
- (Nghĩa bóng) Làm bắt rễ, làm ăn sâu vào.
- C’est une idée que le temps a enracinée dans l’esprit — đó là một ý nghĩ mà thời gian đã làm ăn sâu vào đầu óc
Tham khảo
[sửa]- "enraciner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)