enrichir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ʁi.ʃiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
enrichir ngoại động từ /ɑ̃.ʁi.ʃiʁ/
- Làm giàu.
- Le travial de tout le peuple enrichit le pays — lao động của cả dân tộc làm giàu đất nước
- Enrichir un minerai — làm giàu quặng
- (Nghĩa bóng) Làm phóng phú thêm.
- Enrichir son style — làm cho lời văn phong phú thêm
Tham khảo[sửa]
- "enrichir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)