enrichir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʁi.ʃiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

enrichir ngoại động từ /ɑ̃.ʁi.ʃiʁ/

  1. Làm giàu.
    Le travial de tout le peuple enrichit le pays — lao động của cả dân tộc làm giàu đất nước
    Enrichir un minerai — làm giàu quặng
  2. (Nghĩa bóng) Làm phóng phú thêm.
    Enrichir son style — làm cho lời văn phong phú thêm

Tham khảo[sửa]