Bước tới nội dung

enrichissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enrichissant
/ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃/
enrichissants
/ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃/
Giống cái enrichissante
/ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃t/
enrichissantes
/ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃t/

enrichissant /ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃/

  1. Làm cho phong phú; bồi bổ tinh thần.
    Un livre enrichissant — một quyển sách bồi bổ tinh thần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]