enrichissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enrichissant /ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃/ |
enrichissants /ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃/ |
Giống cái | enrichissante /ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃t/ |
enrichissantes /ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃t/ |
enrichissant /ɑ̃.ʁi.ʃi.sɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "enrichissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)