Bước tới nội dung

enrober

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʁɔ.be/

Ngoại động từ

[sửa]

enrober ngoại động từ /ɑ̃.ʁɔ.be/

  1. Bao.
    Enrober des pilules — bao viên thuốc
    Enrober ses reproches de termes affectueux — (nghĩa bóng) bao câu trách mắng bằng những lời lẽ âu yếm

Tham khảo

[sửa]