enrober
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ʁɔ.be/
Ngoại động từ
[sửa]enrober ngoại động từ /ɑ̃.ʁɔ.be/
- Bao.
- Enrober des pilules — bao viên thuốc
- Enrober ses reproches de termes affectueux — (nghĩa bóng) bao câu trách mắng bằng những lời lẽ âu yếm
Tham khảo
[sửa]- "enrober", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)