Bước tới nội dung

enrocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

enrocher ngoại động từ

  1. Xây móng đá ngầm (cho chân cầu... ).

Tham khảo

[sửa]