enrouler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ʁu.le/
Ngoại động từ
[sửa]enrouler ngoại động từ /ɑ̃.ʁu.le/
- Cuộn, quấn.
- Le serpent enroule son corps — con rắn cuộn mình lại
- Enrouler du fil sur une bobine — quấn chỉ vào lôi quấn
Tham khảo
[sửa]- "enrouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)