enrubanner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

enrubanner ngoại động từ

  1. Quấn băng, gài băng.
    Enrubanner un chapeau — quấn băng vào mũ

Tham khảo[sửa]