Bước tới nội dung

ensaisiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ensaisiner ngoại động từ

  1. (Luật học, pháp lý) Giao quyền thừa kế tức thì cho (ai).

Tham khảo

[sửa]