Bước tới nội dung

ensanguined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsæŋ.ɡwənd/

Tính từ

[sửa]

ensanguined /ɪn.ˈsæŋ.ɡwənd/

  1. Đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

[sửa]