ensanguined
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsæŋ.ɡwənd/
Tính từ
[sửa]ensanguined /ɪn.ˈsæŋ.ɡwənd/
- Đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
[sửa]- "ensanguined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)