Bước tới nội dung

ensoleillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɔ.lɛ.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ensoleillé
/ɑ̃.sɔ.lɛ.je/
ensoleillés
/ɑ̃.sɔ.lɛ.je/
Giống cái ensoleillée
/ɑ̃.sɔ.lɛ.je/
ensoleillées
/ɑ̃.sɔ.lɛ.je/

ensoleillé /ɑ̃.sɔ.lɛ.je/

  1. Rực ánh mặt trời, dại nắng.

Tham khảo

[sửa]