Bước tới nội dung

ensommeillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɔ.mɛ.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ensommeillé
/ɑ̃.sɔ.mɛ.je/
ensommeillés
/ɑ̃.sɔ.mɛ.je/
Giống cái ensommeillée
/ɑ̃.sɔ.mɛ.je/
ensommeillées
/ɑ̃.sɔ.mɛ.je/

ensommeillé /ɑ̃.sɔ.mɛ.je/

  1. Ngái ngủ.
    Des yeux ensommeillés — mắt ngái ngủ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]