ensommeillé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.sɔ.mɛ.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ensommeillé /ɑ̃.sɔ.mɛ.je/ |
ensommeillés /ɑ̃.sɔ.mɛ.je/ |
Giống cái | ensommeillée /ɑ̃.sɔ.mɛ.je/ |
ensommeillées /ɑ̃.sɔ.mɛ.je/ |
ensommeillé /ɑ̃.sɔ.mɛ.je/
- Ngái ngủ.
- Des yeux ensommeillés — mắt ngái ngủ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ensommeillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)