Bước tới nội dung

ensorceleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɔʁ.sǝ.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ensorceleuse
/ɑ̃.sɔʁ.sǝ.løz/
ensorceleuse
/ɑ̃.sɔʁ.sǝ.løz/
Số nhiều ensorceleuse
/ɑ̃.sɔʁ.sǝ.løz/
ensorceleuse
/ɑ̃.sɔʁ.sǝ.løz/

ensorceleur /ɑ̃.sɔʁ.sǝ.lœʁ/

  • kẻ bỏ bùa mê
  • (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ

    Tham khảo

    [sửa]