Bước tới nội dung

entôler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

entôler ngoại động từ

  1. (Thông tục) Lừa lấy tiền (của khách; nói về gái làm tiền).
  2. (Nghĩa rộng) Lừa đảo, nẫng túi.

Tham khảo

[sửa]