Bước tới nội dung

entendement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tɑ̃d.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entendement
/ɑ̃.tɑ̃d.mɑ̃/
entendement
/ɑ̃.tɑ̃d.mɑ̃/

entendement /ɑ̃.tɑ̃d.mɑ̃/

  1. Lý trí.

Tham khảo

[sửa]