Bước tới nội dung

enthousiasmant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enthousiasmant
/ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃/
enthousiasmant
/ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃/
Giống cái enthousiasmante
/ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃t/
enthousiasmante
/ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃t/

enthousiasmant /ɑ̃.tu.zjas.mɑ̃/

  1. (Làm) Phấn khởi.

Tham khảo

[sửa]