enticher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ti.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]enticher ngoại động từ /ɑ̃.ti.ʃe/
- Làm cho say đắm, làm cho mê.
- Il est entiché de sport — anh ta mê thể thao
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm hỏng, làm hư hỏng.
Tham khảo
[sửa]- "enticher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)