entomologie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entomologie /ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒi/ |
entomologie /ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒi/ |
entomologie gc /ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo[sửa]
- "entomologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)