entourer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.tu.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

entourer ngoại động từ /ɑ̃.tu.ʁe/

  1. Đặt xung quanh, bao quanh, vây quanh.
    Entourer une statue de fleurs — đặt hoa xung quanh một pho tượng
    Des haies vives entourent nos villages — những lũy xanh bao quanh làng chúng ta
  2. Sống xung quanh.
    Ceux qui l’entourent — những người sống xung quanh nó
  3. Ân cần (đối xử).
    Entourer quelqu'un de soins — ân cần chăm sóc ai

Tham khảo[sửa]