Bước tới nội dung

entourloupette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tuʁ.lu.pɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entourloupette
/ɑ̃.tuʁ.lu.pɛt/
entourloupettes
/ɑ̃.tuʁ.lu.pɛt/

entourloupette gc /ɑ̃.tuʁ.lu.pɛt/

  1. (Thân mật) Vố chơi xỏ.

Tham khảo

[sửa]