entournure
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entournures /ɑ̃.tuʁ.nyʁ/ |
entournures /ɑ̃.tuʁ.nyʁ/ |
entournure gc
- Như emmanchure.
- être gêné dans les entournures (aux entournures) — (thân mật) bị gò bó, không thoải mái+ (thân mật) gặp lúng túng khó khăn
Tham khảo[sửa]
- "entournure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)