Bước tới nội dung

emmanchure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.mɑ̃.ʃyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emmanchure
/ɑ̃.mɑ̃.ʃyʁ/
emmanchures
/ɑ̃.mɑ̃.ʃyʁ/

emmanchure gc /ɑ̃.mɑ̃.ʃyʁ/

  1. Chỗ khoét nách (để tra tay áo).

Tham khảo

[sửa]