entrebâiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁə.ba.je/
Ngoại động từ
[sửa]entrebâiller ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.ba.je/
- Hé mở.
- Entrebâiller la porte — hé mở cửa
Tham khảo
[sửa]- "entrebâiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)