entrechoquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.ʃɔ.ke/

Ngoại động từ[sửa]

entrechoquer ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.ʃɔ.ke/

  1. Cho chạm nhau.
    Entrechoquer les verres — chạm cốc với nhau

Tham khảo[sửa]