entreprenør
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | entreprenør | entreprenør -en |
Số nhiều | entreprener | entreprenene |
entreprenør gđ
- Nhà thầu khoán, hãng thầu khoán.
- Flere entreprenører påtok seg å bygge det nye sykehuset.
Tham khảo[sửa]
- "entreprenør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)