Bước tới nội dung

entreprenør

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít entreprenør entreprenør -en
Số nhiều entreprener entreprenene

entreprenør

  1. Nhà thầu khoán, hãng thầu khoán.
    Flere entreprenører påtok seg å bygge det nye sykehuset.

Tham khảo

[sửa]