Bước tới nội dung

hãng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haʔaŋ˧˥haːŋ˧˩˨haːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ha̰ːŋ˩˧haːŋ˧˩ha̰ːŋ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hãng

  1. Tổ chức sản xuất, kinh doanh lớn.
    Hãng xe hơi.
    Hãng phim truyện.

Tham khảo

[sửa]