entropie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entropie /ɑ̃t.ʁɔ.pi/ |
entropie /ɑ̃t.ʁɔ.pi/ |
entropie gc /ɑ̃t.ʁɔ.pi/
- (Vật lý học) Entropi.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)