Bước tới nội dung

environner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vi.ʁɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

environner ngoại động từ /ɑ̃.vi.ʁɔ.ne/

  1. Bao quanh.
    Ville environnée de montagnes — thành phố có núi bao quanh
    les dangers qui l’environnent — (nghĩa bóng) các mối nguy bao quanh anh ta
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bao vây.
    Environner l’ennemi — bao vây quân thù

Tham khảo

[sửa]