Bước tới nội dung

enzymatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.zə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

enzymatically /ˌɛn.zə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem enzyme

Tham khảo

[sửa]