ephemerally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈfɛm.rəl.li/
Phó từ
[sửa]ephemerally /ɪ.ˈfɛm.rəl.li/
- Xem ephemeral
Tham khảo
[sửa]- "ephemerally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ephemerally /ɪ.ˈfɛm.rəl.li/