Bước tới nội dung

epiblastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌblæs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

epiblastic /ˈɛ.pə.ˌblæs.t.ɪk/

  1. Xem epiblast

Tham khảo

[sửa]