equally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.kwə.li/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

equally /ˈi.kwə.li/

  1. Bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều.

Tham khảo[sửa]