Bước tới nội dung

equilibristic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.kwə.ˈlɪ.brɪs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

equilibristic /ˌi.kwə.ˈlɪ.brɪs.t.ɪk/

  1. Xem equilibrist

Tham khảo

[sửa]