equipotential
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌi.kwə.pə.ˈtɛnt.ʃəl/
Tính từ
[sửa]equipotential /ˌi.kwə.pə.ˈtɛnt.ʃəl/
- <lý> đẳng thế.
Tham khảo
[sửa]- "equipotential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
equipotential /ˌi.kwə.pə.ˈtɛnt.ʃəl/